• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Tử 子 (+19 nét)
  • Pinyin: Luán
  • Âm hán việt: Loan Luyên Luyến
  • Nét bút:丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶フ丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱䜌子
  • Thương hiệt:VFND (女火弓木)
  • Bảng mã:U+5B7F
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 孿

  • Cách viết khác

    𤲶

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 孿 theo âm hán việt

Đọc nhanh: 孿 (Loan, Luyên, Luyến). Bộ Tử (+19 nét). Tổng 22 nét but (フフフフ). Ý nghĩa là: đẻ sinh đôi, Ðẻ sinh đôi, Bào thai sinh đôi, Sinh đôi. Từ ghép với 孿 : “loan tử” 孿 con sinh đôi. Chi tiết hơn...

Loan

Từ điển phổ thông

  • đẻ sinh đôi

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðẻ sinh đôi

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bào thai sinh đôi
Tính từ
* Sinh đôi

- “loan tử” 孿 con sinh đôi.