- Tổng số nét:20 nét
- Bộ:Nữ 女 (+17 nét)
- Pinyin:
Náng
, Niáng
, Ráng
, Rǎng
- Âm hán việt:
Nương
- Nét bút:フノ一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰女襄
- Thương hiệt:VYRV (女卜口女)
- Bảng mã:U+5B43
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 孃
-
Thông nghĩa
娘
-
Cách viết khác
嬢
Ý nghĩa của từ 孃 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 孃 (Nương). Bộ Nữ 女 (+17 nét). Tổng 20 nét but (フノ一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶). Ý nghĩa là: 1. cô, chị, 2. mẹ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu