• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フノ一一丨丨丨フ一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰女莫
  • Thương hiệt:VTAK (女廿日大)
  • Bảng mã:U+5AEB
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 嫫

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𡠜 𢂳

Ý nghĩa của từ 嫫 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mô). Bộ Nữ (+10 nét). Tổng 13 nét but (フノ). Ý nghĩa là: đàn bà xấu, “Mô Mẫu” tên một người con gái rất xấu theo truyền thuyết, làm người phi thứ tư của Hoàng Đế. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • đàn bà xấu

Từ điển Thiều Chửu

  • Mô mẫu tên một người con gái xấu đòi xưa.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 嫫母

- Mô mẫu [mómư] Tên một người con gái xấu thời xưa (theo truyền thuyết).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Mô Mẫu” tên một người con gái rất xấu theo truyền thuyết, làm người phi thứ tư của Hoàng Đế