- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Nữ 女 (+10 nét)
- Pinyin:
Pì
- Âm hán việt:
Bễ
Thí
- Nét bút:フノ一ノ丨フノ丶一一フノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰女𣬉
- Thương hiệt:VHWP (女竹田心)
- Bảng mã:U+5AB2
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 媲
Ý nghĩa của từ 媲 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 媲 (Bễ, Thí). Bộ Nữ 女 (+10 nét). Tổng 13 nét but (フノ一ノ丨フノ丶一一フノフ). Ý nghĩa là: Sánh ngang. Từ ghép với 媲 : “bễ mĩ” 媲美 (trình độ) tốt đẹp ngang bằng., 媲美 Sánh bằng, sánh kịp, sánh tày Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Sánh ngang, như bễ mĩ 媲美 đẹp ngang.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Sánh ngang
- “bễ mĩ” 媲美 (trình độ) tốt đẹp ngang bằng.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Sánh
- 媲美 Sánh bằng, sánh kịp, sánh tày