- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:đại 大 (+4 nét)
- Pinyin:
Huàn
- Âm hán việt:
Hoán
- Nét bút:ノフ丨フ一ノ丶
- Thương hiệt:XNBK (重弓月大)
- Bảng mã:U+5942
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 奂
-
Phồn thể
奐
-
Cách viết khác
𢍅
𢻁
Ý nghĩa của từ 奂 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 奂 (Hoán). Bộ đại 大 (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフ丨フ一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. rực rỡ, 2. thịnh. Chi tiết hơn...