• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:đại 大 (+3 nét)
  • Pinyin: Kuǎng
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一ノ丶ノ丨丨
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱大川
  • Thương hiệt:KLLL (大中中中)
  • Bảng mã:U+593C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 夼 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ đại (+3 nét). Tổng 6 nét but (). Chi tiết hơn...