• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
  • Pinyin: Kūn
  • Âm hán việt: Khôn
  • Nét bút:丶一フノ丶一フノ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⿰方方土
  • Thương hiệt:YSG (卜尸土)
  • Bảng mã:U+5803
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 堃

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 堃 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khôn). Bộ Thổ (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノフノ). Chi tiết hơn...

Khôn

Từ điển phổ thông

  • quẻ Khôn (lục đoạn) trong Kinh Dịch (3 vạch đứt, tượng Địa (đất), tượng trưng cho cho người mẹ, hành Thổ, tuổi Mùi, hướng Đông Nam)

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ khôn .