• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
  • Pinyin: Sǎo , Sào
  • Âm hán việt: Tảo
  • Nét bút:一丨一フ一一丶フ丨フ丨
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰土帚
  • Thương hiệt:GSMB (土尸一月)
  • Bảng mã:U+57FD
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 埽

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 埽 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tảo). Bộ Thổ (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: 1. quét, 2. cái chổi. Chi tiết hơn...

Tảo

Từ điển phổ thông

  • 1. quét
  • 2. cái chổi

Từ điển Thiều Chửu

  • Vốn là chữ tảo .