• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
  • Pinyin: Niàn
  • Âm hán việt: Niệm
  • Nét bút:一丨一ノ丶丶フ丶フ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰土念
  • Thương hiệt:GOIP (土人戈心)
  • Bảng mã:U+57DD
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 埝

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 埝 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Niệm). Bộ Thổ (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: Đắp đất làm đê ngăn nước. Chi tiết hơn...

Niệm

Từ điển phổ thông

  • (xem: vu niệm 圩埝)

Từ điển Thiều Chửu

  • Vu niệm đắp đất để ngăn nước.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Đắp đất làm đê ngăn nước