- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
- Pinyin:
Bì
- Âm hán việt:
Tất
- Nét bút:丨フ一丨フ一一一丨丨一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口畢
- Thương hiệt:RWTJ (口田廿十)
- Bảng mã:U+55F6
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 嗶
-
Cách viết khác
咇
-
Giản thể
哔
Ý nghĩa của từ 嗶 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 嗶 (Tất). Bộ Khẩu 口 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一丨フ一一一丨丨一一丨). Ý nghĩa là: § Xem “tất ki” 嗶嘰. Từ ghép với 嗶 : tất ki [bìji] Vải xéc, hàng xéc. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- vải len, đồ dệt bằng lông
Từ điển Thiều Chửu
- Tất ki 嗶嘰 đồ dệt bằng lông.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 嗶嘰
- tất ki [bìji] Vải xéc, hàng xéc.
Từ điển trích dẫn