- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
- Pinyin:
Háo
- Âm hán việt:
Hào
- Nét bút:丨フ一ノ丨フ一一一ノ丶一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口皋
- Thương hiệt:RHAJ (口竹日十)
- Bảng mã:U+55E5
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 嗥
-
Cách viết khác
䝥
嘷
噑
獆
獋
獔
𠰘
𠶪
𣽎
-
Thông nghĩa
嚎
Ý nghĩa của từ 嗥 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 嗥 (Hào). Bộ Khẩu 口 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一ノ丨フ一一一ノ丶一丨). Ý nghĩa là: 2. kêu khóc, Gào, rống, tru, Gào khóc. Từ ghép với 嗥 : “lang hào” 狼嗥 sói tru., “hào khiếu” 嗥叫 khóc la. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. gào, gầm, rống, tru
- 2. kêu khóc
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Gào khóc
- “hào khiếu” 嗥叫 khóc la.