Các biến thể (Dị thể) của 嗍
嗽
Đọc nhanh: 嗍 (Thoa). Bộ Khẩu 口 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一丶ノ一フ丨ノノフ一一). Ý nghĩa là: mút bằng miệng. Chi tiết hơn...