• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
  • Pinyin: Kuí
  • Âm hán việt: Khuê
  • Nét bút:丨フ一一ノ丶一丨一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口奎
  • Thương hiệt:RKGG (口大土土)
  • Bảng mã:U+55B9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 喹 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khuê). Bộ Khẩu (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Chi tiết hơn...

Khuê

Từ điển phổ thông

  • (xem: khuê lâm 喹啉)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 喹啉

- khuê lâm [kuílín] (hoá) Chất quinolin (C6H4 (CH)3N).