• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
  • Pinyin: Zhé
  • Âm hán việt: Triết Đề
  • Nét bút:一丨一丨フ一一丨一丨フ一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰吉吉
  • Thương hiệt:GRGR (土口土口)
  • Bảng mã:U+5586
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 喆

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 喆 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Triết, đề). Bộ Khẩu (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: 2. triết học. Chi tiết hơn...

Triết
Đề
Âm:

Triết

Từ điển phổ thông

  • 1. khôn, trí tuệ
  • 2. triết học
Âm:

Đề

Từ điển Thiều Chửu

  • Cổ văn là chữ triết .