• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
  • Pinyin: Chān , Chǎn , Tān
  • Âm hán việt: Than Xiển
  • Nét bút:丨フ一丶ノ丨フ一一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口单
  • Thương hiệt:RCWJ (口金田十)
  • Bảng mã:U+5574
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 啴

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 啴 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Than, Xiển). Bộ Khẩu (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: thư thả. Chi tiết hơn...

Than
Xiển
Âm:

Than

Từ điển phổ thông

  • 1. thở phì phò, thở hổn hển
  • 2. nhiều và mạnh
Âm:

Xiển

Từ điển phổ thông

  • thư thả