• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
  • Pinyin: Lín , Lìn
  • Âm hán việt: Lam Lâm
  • Nét bút:丨フ一一丨ノ丶一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口林
  • Thương hiệt:RDD (口木木)
  • Bảng mã:U+5549
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 啉

  • Cách viết khác

    𠵂

Ý nghĩa của từ 啉 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lam, Lâm). Bộ Khẩu (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: Ngày xưa gọi tuần rượu là “lam” , Tiếng dùng để dịch âm, Ngu xuẩn. Chi tiết hơn...

Lam
Lâm
Âm:

Lam

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Ngày xưa gọi tuần rượu là “lam”
* Tiếng dùng để dịch âm
Tính từ
* Ngu xuẩn
Âm:

Lâm

Từ điển phổ thông

  • (xem: khuê lâm 喹啉)