• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Đích
  • Nét bút:丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
  • Hình thái:⿱⿱亠丷⿵冂古
  • Thương hiệt:YCBR (卜金月口)
  • Bảng mã:U+5547
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 啇

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 啇 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đích). Bộ Khẩu (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Chi tiết hơn...