• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
  • Pinyin: ǎn
  • Âm hán việt: Án Úm Ảm
  • Nét bút:丨フ一一ノ丶丨フ一一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口奄
  • Thương hiệt:RKLU (口大中山)
  • Bảng mã:U+5535
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 唵

  • Cách viết khác

    𠵵 𠺄

Ý nghĩa của từ 唵 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (án, úm, ảm). Bộ Khẩu (+8 nét). Tổng 11 nét but (フ). Ý nghĩa là: Tiếng đầu các câu thần chú trong Phạn văn, Tiếng đầu các câu thần chú trong Phạn văn. Chi tiết hơn...

Án
Úm
Âm:

Án

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tiếng đầu các câu thần chú trong Phạn văn

Từ điển phổ thông

  • 1. đưa bột thức ăn hoặc bột thuốc vào trong miệng
  • 2. tiếng khởi đầu câu thần chú của nhà Phật

Từ điển Thiều Chửu

  • Tiếng Phạm, tiếng đầu các câu thần chú.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tiếng đầu các câu thần chú trong Phạn văn