• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
  • Pinyin: Jìn , Yín
  • Âm hán việt: Cấm Cẩm Ngâm
  • Nét bút:丨フ一ノ丶一一丨丶ノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口金
  • Thương hiệt:RC (口金)
  • Bảng mã:U+552B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 唫

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𠱴

Ý nghĩa của từ 唫 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cấm, Cẩm, Ngâm). Bộ Khẩu (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: 2. hít vào, Ngậm miệng, Hít. Chi tiết hơn...

Cấm

Từ điển phổ thông

  • 1. ngậm miệng lại
  • 2. hít vào

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Ngậm miệng
* Hít