• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
  • Pinyin: Zào
  • Âm hán việt: Tạo
  • Nét bút:丨フ一ノ丨フ一一一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口皂
  • Thương hiệt:RHAP (口竹日心)
  • Bảng mã:U+5523
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 唣

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 唣 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tạo). Bộ Khẩu (+7 nét). Tổng 10 nét but (フ). Ý nghĩa là: cãi nhau, § Xem “la tạo” . Từ ghép với : Sinh sự cãi nhau. Chi tiết hơn...

Tạo

Từ điển phổ thông

  • cãi nhau

Từ điển Trần Văn Chánh

* Cãi nhau

- Sinh sự cãi nhau.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* § Xem “la tạo”