- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
- Pinyin:
Gòng
, Hǒng
- Âm hán việt:
Cống
- Nét bút:丨フ一一丨一丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口贡
- Thương hiệt:RMBO (口一月人)
- Bảng mã:U+551D
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 唝
Ý nghĩa của từ 唝 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 唝 (Cống). Bộ Khẩu 口 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丨フ一一丨一丨フノ丶). Từ ghép với 唝 : Cống bất [Gòngbù] Cam-pốt (địa danh Cam-pu-chia). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 嗊吥
- Cống bất [Gòngbù] Cam-pốt (địa danh Cam-pu-chia).