• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Hựu 又 (+7 nét)
  • Pinyin: Jiǎ , Jià , Xiá
  • Âm hán việt: Giá Giả
  • Nét bút:フ一丨一一フ一フ丶
  • Thương hiệt:RYSE (口卜尸水)
  • Bảng mã:U+53DA
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 叚

  • Cách viết khác

    𠖊 𠭊

Ý nghĩa của từ 叚 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Giá, Giả). Bộ Hựu (+7 nét). Tổng 9 nét but (フ). Ý nghĩa là: 1. dối trá, 2. mượn, vay, 1. dối trá, 2. mượn, vay. Chi tiết hơn...

Giá
Giả
Âm:

Giá

Từ điển phổ thông

  • 1. dối trá
  • 2. mượn, vay
  • 3. nghỉ tắm gội

Từ điển phổ thông

  • 1. dối trá
  • 2. mượn, vay
  • 3. nghỉ tắm gội

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ .