• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Lực 力 (+7 nét)
  • Pinyin: Yǒng
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フ丶丨フ一一丨フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰甬力
  • Thương hiệt:XXNBK (重重弓月大)
  • Bảng mã:U+52C8
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 勈

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 勈 theo âm hán việt

Đọc nhanh: Bộ Lực (+7 nét). Tổng 9 nét but (フフノ). Chi tiết hơn...