• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:đao 刀 (+9 nét)
  • Pinyin: Dá , Zhā , Zhá
  • Âm hán việt: Tráp
  • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨フ一丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰荅⺉
  • Thương hiệt:TRLN (廿口中弓)
  • Bảng mã:U+5273
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 剳

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 剳 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tráp). Bộ đao (+9 nét). Tổng 11 nét but (). Chi tiết hơn...