- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Nhân 人 (+13 nét)
- Pinyin:
Xuān
- Âm hán việt:
Huyên
- Nét bút:ノ丨丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰亻睘
- Thương hiệt:OWLV (人田中女)
- Bảng mã:U+5107
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 儇
Ý nghĩa của từ 儇 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 儇 (Huyên). Bộ Nhân 人 (+13 nét). Tổng 15 nét but (ノ丨丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶). Ý nghĩa là: 2. gian nịnh, Thông minh, Mẫn tiệp, nhanh nhẹn, Khinh bạc, Gian xảo. Từ ghép với 儇 : “huyên mị” 儇媚 nịnh nọt, ton hót. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. thông minh và khinh bạc
- 2. gian nịnh
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Gian xảo
- “huyên mị” 儇媚 nịnh nọt, ton hót.
Tượng thanh từ
* “Huyên huyên” 儇儇 tiếng chim kêu