• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
  • Pinyin: Jué
  • Âm hán việt: Giác Quyết
  • Nét bút:ノ丨丶フノ丨丶一一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻隺
  • Thương hiệt:OOBG (人人月土)
  • Bảng mã:U+5095
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 傕

  • Cách viết khác

    𠐶

Ý nghĩa của từ 傕 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Giác, Quyết). Bộ Nhân (+10 nét). Tổng 12 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: họ Quyết, Họ “Quyết”. Chi tiết hơn...

Quyết
Âm:

Quyết

Từ điển phổ thông

  • họ Quyết

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Họ “Quyết”