• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
  • Pinyin: Jìng , Liàng
  • Âm hán việt: Kính Lượng
  • Nét bút:ノ丨丶一丨フ一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻京
  • Thương hiệt:OYRF (人卜口火)
  • Bảng mã:U+501E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 倞

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 倞 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Kính, Lượng). Bộ Nhân (+8 nét). Tổng 10 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Kính
Âm:

Kính

Từ điển phổ thông

  • mạnh, cứng mạnh