• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丨丨フ一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻吴
  • Thương hiệt:ORMK (人口一大)
  • Bảng mã:U+4FE3
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 俣

  • Cách viết khác

    𠋼

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 俣 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Vũ). Bộ Nhân (+7 nét). Tổng 9 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • cao lớn, to lớn