• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
  • Pinyin: Qiú
  • Âm hán việt: Cầu Cừu
  • Nét bút:ノ丨一丨丶一ノ丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻求
  • Thương hiệt:OIJE (人戈十水)
  • Bảng mã:U+4FC5
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 俅 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cầu, Cừu). Bộ Nhân (+7 nét). Tổng 9 nét but (ノ). Ý nghĩa là: § Xem “cầu cầu” . Từ ghép với : cầu cầu [qiúqiú] Kính cẩn vâng theo, cung thuận. Chi tiết hơn...

Cầu

Từ điển phổ thông

  • 1. dân tộc Cầu của Trung Quốc (còn gọi là dân tộc Độc Long)
  • 2. kính cẩn tuân theo, cung thuận

Từ điển Trần Văn Chánh

* 俅俅

- cầu cầu [qiúqiú] Kính cẩn vâng theo, cung thuận.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* § Xem “cầu cầu”