• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
  • Pinyin: Yīn
  • Âm hán việt: Âm
  • Nét bút:ノ丶丶フ一一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱今云
  • Thương hiệt:XOINI (重人戈弓戈)
  • Bảng mã:U+4F8C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 侌

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 侌 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (âm). Bộ Nhân (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 1. bóng mát, 3. số âm. Chi tiết hơn...

Âm

Từ điển phổ thông

  • 1. bóng mát
  • 2. mặt trái, mặt sau
  • 3. số âm
  • 4. ngầm, bí mật

Từ điển Thiều Chửu

  • Cũng như chữ âm .