• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
  • Pinyin: Shé
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱人示
  • Thương hiệt:OMMF (人一一火)
  • Bảng mã:U+4F58
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 佘 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Xà). Bộ Nhân (+5 nét). Tổng 7 nét but (ノ). Ý nghĩa là: họ Xà, Họ Xà., Họ “Xà”. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • họ Xà

Từ điển Thiều Chửu

  • Họ Xà.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Họ “Xà”