• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Bố
  • Nét bút:ノ丨一ノ丨フ丨
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰亻布
  • Thương hiệt:OKLB (人大中月)
  • Bảng mã:U+4F48
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 佈

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 佈 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bố). Bộ Nhân (+5 nét). Tổng 7 nét but (ノ). Ý nghĩa là: công khai hoá. Chi tiết hơn...

Bố

Từ điển phổ thông

  • công khai hoá

Từ điển Thiều Chửu

  • Khắp, bảo cho mọi người đều biết gọi là bố cáo . Thường dùng chữ bố nhiều hơn.