- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
- Pinyin:
Wǔ
- Âm hán việt:
Ngỗ
- Nét bút:ノ丨ノ一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰亻午
- Thương hiệt:OOJ (人人十)
- Bảng mã:U+4EF5
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 仵 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 仵 (Ngỗ). Bộ Nhân 人 (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノ丨ノ一一丨). Ý nghĩa là: đối lập, Bằng nhau, như nhau, tương đồng, Họ “Ngỗ”, “Ngỗ tác” 仵作 tên một chức lại để khám xét các người bị tử thương. Từ ghép với 仵 : ngỗ tác [wưzuò] (Chức) quan khám nghiệm tử thi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Ngỗ tác 仵作 tên một chức lại để khám xét các người tử thương.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 仵作
- ngỗ tác [wưzuò] (Chức) quan khám nghiệm tử thi.
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Bằng nhau, như nhau, tương đồng
Danh từ
* “Ngỗ tác” 仵作 tên một chức lại để khám xét các người bị tử thương