• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
  • Pinyin: Gē , Yì
  • Âm hán việt: Ngật
  • Nét bút:ノ丨ノ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻乞
  • Thương hiệt:OON (人人弓)
  • Bảng mã:U+4EE1
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 仡

  • Cách viết khác

    𦨉

Ý nghĩa của từ 仡 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngật). Bộ Nhân (+3 nét). Tổng 5 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Dũng mãnh, mạnh mẽ, Ngẩng đầu, § Xem “ngật lão” . Từ ghép với : Đứng thẳng. Chi tiết hơn...

Ngật

Từ điển phổ thông

  • (xem: ngật ngật 仡仡)

Từ điển Thiều Chửu

  • Ngật ngật lực lưỡng.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 仡佬族

- Ngật Lao tộc [Gelăozú] Dân tộc Khơ-lao (ở tỉnh Quý Châu, Trung Quốc).

* ③ Đứng thẳng

- Đứng thẳng.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Dũng mãnh, mạnh mẽ
Động từ
* Ngẩng đầu
Danh từ
* § Xem “ngật lão”