- Tổng số nét:4 nét
- Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
- Pinyin:
Dīng
- Âm hán việt:
Đinh
Đính
- Nét bút:ノ丨一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰亻丁
- Thương hiệt:OMN (人一弓)
- Bảng mã:U+4EC3
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 仃
Ý nghĩa của từ 仃 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 仃 (đinh, đính). Bộ Nhân 人 (+2 nét). Tổng 4 nét but (ノ丨一丨). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Linh đinh 伶仃 đi vò võ một mình.