Đọc nhanh: xx证明 (chứng minh). Ý nghĩa là: Proof of Stake là cơ chế đồng thuận cổ phần; Proof of Work là cơ chế đồng thuận công việc. Về cơ chế; cả hai là giao thức mà blockchain sử dụng trong quá trình hoạt động để bảo đảm tính ổn định của hệ thống. PoW yêu cầu một bằng chứng rằng người yêu cầu đã hoàn thành một công việc nào đó..
Ý nghĩa của xx证明 khi là Danh từ
✪ Proof of Stake là cơ chế đồng thuận cổ phần; Proof of Work là cơ chế đồng thuận công việc. Về cơ chế; cả hai là giao thức mà blockchain sử dụng trong quá trình hoạt động để bảo đảm tính ổn định của hệ thống. PoW yêu cầu một bằng chứng rằng người yêu cầu đã hoàn thành một công việc nào đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến xx证明
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 使节 用节 来 证明 身份
- Sứ giả dùng phù tiết để chứng minh danh tính.
- 地契 证明 土地 归属
- Địa khế chứng minh quyền sở hữu đất.
- 证人 钳口结舌 法官 明白 他 是 害怕 遭到 报复
- Nhân chứng không nói nên lời, và thẩm phán hiểu rằng anh ta sợ bị trả thù.
- 我们 要 找到 X 轴 截距
- Chúng tôi đang tìm kiếm chốt chặn X
- 他 出示 了 健康 证明
- Anh ấy đã xuất trình giấy chứng nhận sức khỏe.
- 查明 罪证
- điều tra bằng chứng phạm tội.
- 没有 出生证明 没有 社会保险
- Không có giấy khai sinh không có an sinh xã hội
- 这些 证据 证明 他 无罪
- Số bằng chứng này chứng minh anh ấy vô tội.
- 领取 证书 需要 身份证明
- Cần có giấy tờ tùy thân để nhận chứng chỉ.
- 拿 事实证明
- Chứng minh bằng sự thực.
- 请 提供 你 的 身份证明 和 学历证书
- Vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân và bằng cấp của bạn.
- 请 提供 学历证明
- Xin vui lòng cung cấp chứng nhận trình độ học vấn.
- 医生 用 X 光 定位 肿瘤
- Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.
- 他举 了 很多 例证 说明
- Anh ấy đưa ra rất nhiều ví dụ minh họa.
- 事实证明 了 他 的 拟议 是 完全正确 的
- sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
- 我 没有 签 出生证明
- Tôi không ký vào giấy khai sinh.
- 事实证明 这是 幻想
- Sự thật chứng minh đây là ảo tưởng.
- 变量 x 的 值 等于 五
- Giá trị của biến x bằng 5.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ xx证明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa xx证明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm明›
证›