VISA布 visa bù

Từ hán việt: 【bố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "VISA布" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: V I S A

Đọc nhanh: VISA (bố). Ý nghĩa là: Vải VISA.

Xem ý nghĩa và ví dụ của VISA布 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của VISA布 khi là Danh từ

Vải VISA

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến VISA布

  • - 茅厕 máosi 方言 fāngyán 中读 zhōngdú m o·si )

    - cầu tiêu

  • - 越南 yuènán 乳制品 rǔzhìpǐn 企业 qǐyè Vinamilk zài 中国 zhōngguó 推出 tuīchū 越娜 yuènà miào 品牌 pǐnpái

    - Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc

  • - 一个 yígè xiǎo case , 不要 búyào gǎo 天塌 tiāntā le 一样 yīyàng

    - Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng

  • - FriendsS07E10 佳节 jiājié 犰狳 qiúyú

    - Những người bạnS07E10 Lễ hội Armadillo

  • - 大多数 dàduōshù réng 汉语 hànyǔ jiào Chinese , dàn 实际上 shíjìshàng zhǐ de 普通话 pǔtōnghuà

    - Đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"

  • - 手机 shǒujī 系统升级 xìtǒngshēngjí dào IOS10

    - Hệ thống điện thoại đã nâng cấp lên IOS 10.

  • - zài index.html 文件 wénjiàn 嵌入 qiànrù 以下 yǐxià js 代码 dàimǎ

    - nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html

  • - 升级 shēngjí dào IOS18 le ma

    - Bạn đã nâng cấp lên IOS 18 chưa?

  • - 他们 tāmen kāi le 一辆 yīliàng 深绿 shēnlǜ de SUV

    - Họ lái một chiếc xe suv màu xanh lá cây đậm.

  • - 知道 zhīdào unagi shì 鳗鱼 mányú ma

    - Bạn có biết rằng unagi là một con lươn không?

  • - VIN FAST shì 越南 yuènán de 汽车品牌 qìchēpǐnpái

    - VIN FAST là nhãn hiệu xe hơi Việt Nam.

  • - anh ta vi t v n r t nhanh

    - 他笔底下来得快。

  • - anh ta c nhi u s ng ki n

    - 他板眼多。

  • - ch i tr i v ng c ta y

    - 出风头

  • - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • - khoan thai kh ng v i v ng.

    - 优柔不迫

  • - anh y l m vi c r t h ng say.

    - 他做事很泼。

  • - tay s t r ch m t mi ng da

    - 手上蹭破一块皮

  • - h i n ng ph v o m t.

    - 热气扑脸儿。

  • - ti m s a xe cho thu xe p.

    - 修车铺租借自行车。

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ VISA布

Hình ảnh minh họa cho từ VISA布

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa VISA布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao