Đọc nhanh: VISA布 (bố). Ý nghĩa là: Vải VISA.
Ý nghĩa của VISA布 khi là Danh từ
✪ Vải VISA
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến VISA布
- 茅厕 ( 方言 中读 m o·si )
- cầu tiêu
- 越南 乳制品 企业 Vinamilk 在 中国 推出 越娜 妙 品牌
- Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- FriendsS07E10 佳节 犰狳
- Những người bạnS07E10 Lễ hội Armadillo
- 大多数 仍 把 汉语 叫 Chinese , 但 实际上 则 指 的 普通话
- Đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"
- 手机 系统升级 到 IOS10
- Hệ thống điện thoại đã nâng cấp lên IOS 10.
- 在 index.html 文件 嵌入 以下 js 代码
- nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html
- 你 升级 到 IOS18 了 吗 ?
- Bạn đã nâng cấp lên IOS 18 chưa?
- 他们 开 了 一辆 深绿 的 SUV
- Họ lái một chiếc xe suv màu xanh lá cây đậm.
- 你 知道 unagi 是 鳗鱼 吗 ?
- Bạn có biết rằng unagi là một con lươn không?
- VIN FAST 是 越南 的 汽车品牌
- VIN FAST là nhãn hiệu xe hơi Việt Nam.
- anh ta vi t v n r t nhanh
- 他笔底下来得快。
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- ch i tr i v ng c ta y
- 出风头
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- khoan thai kh ng v i v ng.
- 优柔不迫
- anh y l m vi c r t h ng say.
- 他做事很泼。
- tay s t r ch m t mi ng da
- 手上蹭破一块皮
- h i n ng ph v o m t.
- 热气扑脸儿。
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ VISA布
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa VISA布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm布›