Đọc nhanh: A队对阵B队 (đội đối trận đội). Ý nghĩa là: Đội A gặp đội B.
Ý nghĩa của A队对阵B队 khi là Danh từ
✪ Đội A gặp đội B
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến A队对阵B队
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 经理 对 项目 团队 给予 表扬
- Quản lý khen ngợi đội dự án.
- 王 教练 对 队员 们 言传身教
- Huấn luyện viên Vương làm gương cho đội viên.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 甲队 最后 以二比 三 败阵
- cuối cùng đội A thua 2-3
- 检阅 官方 对 兵营 或 部队 的 检查 或 考察
- Kiểm tra hoặc thăm quan các trại lính hoặc đơn vị quân đội của chính phủ.
- 利物浦队 因 对方 一 队员 用手 触球 而 得到 一个 罚球
- Liverpool được nhận một quả penalty sau khi một cầu thủ đối phương sử dụng tay chạm bóng.
- 中国队 将 于 明天 与 日本队 对垒
- ngày mai đội Trung Quốc sẽ đấu với đội Nhật Bản.
- 该 足球 队员 向 旁边 跨步 以 避开 对方 拦截 动作
- Cầu thủ bóng đá này bước sang một bên để tránh pha cản phá của đối thủ.
- 他们 在 挑衅 对方 的 军队
- Họ đang khiêu khích quân đội của đối phương.
- 他 倒戈 对抗 自己 的 队伍
- Anh ta phản bội và chống lại đội của mình.
- 球队 输了球 , 他们 觉得 对不起 教练
- Thua trận bóng này, bọn họ đều cảm thấy có lỗi với huấn luyện viên.
- 我们 的 部队 撤退 到 既 设 阵地 上
- Đội quân của chúng ta rút lui và đặt trại tại vị trí đã được thiết lập sẵn.
- 调遣 为了 战略 目的 而 对 军队 、 船只 或 飞机 部署 的 变化
- Sự điều chỉnh là sự thay đổi trong việc triển khai quân đội, tàu thuyền hoặc máy bay cho mục tiêu chiến lược.
- 球队 采用 了 新 的 进攻 阵型
- Đội bóng đã sử dụng đội hình tấn công mới.
- 我们 队 昨晚 狂胜 对手
- Đội chúng tôi tối qua thắng đối thủ một cách áp đảo.
- 我们 军队 对 敌人 发起 冲击
- Quân ta tấn công kẻ thù.
- 特工队 空降 到 敌军 阵地
- Đội đặc nhiệm nhảy dù xuống vị trí địch.
- 他 的 辞职 是 对 该 团队 的 一个 严重 打击
- Việc ông từ chức là một đả kích đối với đội bóng.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ A队对阵B队
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa A队对阵B队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm对›
队›
阵›