Đọc nhanh: A咖 (già). Ý nghĩa là: lớp "A", lớp cao nhất.
Ý nghĩa của A咖 khi là Danh từ
✪ lớp "A"
class "A"
✪ lớp cao nhất
top grade
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến A咖
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- A 就是 安德鲁
- A dành cho Andrew.
- 湯姆喜 歡辣 咖哩
- Tom thích cà ri nóng.
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 她 爱 饮 咖啡
- Cô ấy thích uống cà phê.
- Jason 是 个 狂热 的 当代艺术 爱好者
- Jason là một người đam mê nghệ thuật đương đại.
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 这家 咖啡店 尽管 不 大 , 但是 很 安静
- Quán cà phê này mặc dù không lớn, nhưng rất yên tĩnh.
- 我 买 了 巴布 卡 蛋糕 和 脱 咖啡因 咖啡
- Tôi mang babka đến và làm món decaf.
- 他 悠闲地 喝 着 咖啡
- Anh ấy nhàn nhã uống cà phê.
- 我要 两磅 爪哇 摩卡 咖啡
- Hai pound mocha java.
- Omar 被 霰弹枪 击中
- Omar nhận những phát súng ngắn.
- 咖啡 味道 有点儿 淡
- Hương vị cà phê hơi nhạt.
- 咖喱鸡 块
- Cà ri gà.
- AA 制 是 大家 一起 吃饭 , 买单 时 各付 各 的
- “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy
- 咱们 AA 制 吧 !
- Chúng mình chia đôi nhé!
- 茅厕 ( 方言 中读 m o·si )
- cầu tiêu
- 他 要 了 一盏 咖啡
- Anh ấy cần một tách cà phê.
- 这杯 咖啡 的 口感 很 好
- Cốc cà phê này có vị rất ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ A咖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa A咖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咖›