3C 3c

Từ hán việt: 【】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "3C" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Đọc nhanh: 3C Ý nghĩa là: Giấy chứng nhận bắt buộc của Trung Quốc (CCC), viết tắt cho máy tính, truyền thông và điện tử tiêu dùng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 3C khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 3C khi là Danh từ

Giấy chứng nhận bắt buộc của Trung Quốc (CCC)

China Compulsory Certificate (CCC)

viết tắt cho máy tính, truyền thông và điện tử tiêu dùng

abbr. for computers, communications, and consumer electronics

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 3C

  • - 埃及 āijí de 罗马 luómǎ 时代 shídài cóng 西元前 xīyuánqián 30 nián 一直 yìzhí 持续 chíxù 至西元 zhìxīyuán 337 nián

    - Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.

  • - 下午 xiàwǔ 14 shí 进入 jìnrù 谷歌 gǔgē 热榜 rèbǎng 30 míng

    - 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.

  • - zhè 电池 diànchí 电压 diànyā shì 3

    - Điện áp của pin này là 3 vôn.

  • - 安妮 ānnī · 博林 bólín 1536 nián bèi 斩首 zhǎnshǒu

    - Anne Boleyn bị xử tử bằng chém đầu vào năm 1536.

  • - 复制 fùzhì de 快捷键 kuàijiéjiàn shì Ctrl C

    - Phím tắt để sao chép là Ctrl C.

  • - 威尔逊 wēiěrxùn 先生 xiānsheng 按期 ànqī 3 yuè 12 抵达 dǐdá 北京 běijīng

    - Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.

  • - 橙汁 chéngzhī 富含 fùhán wéi C

    - Nước ép cam giàu vitamin C.

  • - 他射出 tāshèchū 3 子弹 zǐdàn

    - Anh ta bắn ra 3 phát đạn.

  • - 温度 wēndù zài 30 左右 zuǒyòu 徘徊 páihuái

    - Nhiệt độ dao động quanh mức 30 độ.

  • - shuǐ 结成 jiéchéng bīng de 温度 wēndù shì 32 华氏度 huáshìdù ( 32 ) huò 零摄氏度 língshèshìdù 0

    - Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).

  • - zài 周易 zhōuyì zhōng guài guà shì 43 guà

    - Trong 《Chu Dịch》, quẻ Quái là quẻ thứ 43.

  • - 3 yuán 5 jiǎo 6 fēn

    - 3 đồng 5 hào 6 xu.

  • - 一台 yītái CD 播放机 bōfàngjī

    - Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd

  • - 舞台 wǔtái 进深 jìnshēn 20 多米 duōmǐ 面宽 miànkuān 2 3.6

    - Sân khấu có chiều sâu hơn 20 mét và chiều rộng 2-3,6 mét

  • - 现在 xiànzài de 比分 bǐfēn wèi 15 30

    - Tỷ số bây giờ là 15-30.

  • - 事故 shìgù 发生 fāshēng zài 9 diǎn 30 fēn 左右 zuǒyòu

    - Vụ tai nạn xảy ra vào khoảng 9 giờ 30.

  • - 消费群 xiāofèiqún zài 25 35 suì 之间 zhījiān

    - Nhóm tiêu dùng từ 25 - 35 tuổi.

  • - 排头 páitóu 排尾 páiwěi 相距 xiāngjù 30

    - đầu và cuối cách nhau 30m.

  • - 温度计 wēndùjì 显示 xiǎnshì de 读数 dúshù wèi 32C

    - Chỉ số hiển thị trên nhiệt kế là 32°C.

  • - ng s p xu ng ch p ch.

    - 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 3C

Hình ảnh minh họa cho từ 3C

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 3C . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ