Đọc nhanh: 龙颜 (long nhan). Ý nghĩa là: mặt rồng.
Ý nghĩa của 龙颜 khi là Danh từ
✪ mặt rồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙颜
- 她 的 颜 非常 平静
- Nét mặt của cô ấy rất bình tĩnh.
- 深感 汗颜
- thấy xấu hổ vô cùng.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 本来 的 颜色 是 红色
- Màu ban đầu là màu đỏ.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 拜识 尊颜
- diện kiến tôn nhan
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 他 心事重重 , 颜色 十分 愁苦
- Anh ấy tâm sự trùng trùng, sắc mặt vô cùng đau khổ.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 裳 的 颜色 鲜艳
- Màu sắc quần áo tươi sáng.
- 艸的 颜色 很 鲜艳
- Màu sắc của cỏ rất tươi sáng.
- 窗帘 颜色 很 鲜艳
- Màu của rèm cửa rất rực rỡ.
- 鸧的 羽毛 颜色 鲜艳
- Lông chim vàng anh có màu sắc tươi sáng.
- 床单 的 颜色 很 鲜艳
- Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.
- 建漆 的 颜色 非常 鲜艳
- Màu sắc của sơn Phúc Kiến rất rực rỡ.
- 皇帝 的 龙颜 威严 无比
- Nét mặt của hoàng đế vô cùng uy nghiêm.
- 细沙 有 哪些 颜色 ?
- Cát mịn có màu gì vậy?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 龙颜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龙颜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm颜›
龙›