Hán tự: 鼾
Đọc nhanh: 鼾 (han.hãn). Ý nghĩa là: ngáy. Ví dụ : - 鼾声 tiếng ngáy.. - 打鼾 ngáy
Ý nghĩa của 鼾 khi là Động từ
✪ ngáy
睡着时粗重的呼吸
- 鼾声
- tiếng ngáy.
- 打鼾
- ngáy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼾
- 鼾声
- tiếng ngáy.
- 打鼾
- ngáy
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 卧榻 之侧 , 岂容 他人 鼾睡 ( 比喻 不许 别人 侵入 自己 的 势力范围 )
- cạnh giường, há để kẻ khác ngủ say (ví với việc không cho phép người khác xâm nhập phạm vi thế lực của mình)
- 睡 在 周围 的 人 发出 粗大 的 鼾声
- những người ngủ xung quanh đều ngáy ầm ầm.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鼾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鼾›