鼾鼾 hān hān

Từ hán việt: 【han han】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鼾鼾" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (han han). Ý nghĩa là: ngáy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鼾鼾 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鼾鼾 khi là Động từ

ngáy

to snore

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼾鼾

  • - 鼾声 hānshēng

    - tiếng ngáy.

  • - 打鼾 dǎhān

    - ngáy

  • - 鼾声如雷 hānshēngrúléi

    - tiếng ngáy như sấm

  • - 卧榻 wòtà 之侧 zhīcè 岂容 qǐróng 他人 tārén 鼾睡 hānshuì ( 比喻 bǐyù 不许 bùxǔ 别人 biérén 侵入 qīnrù 自己 zìjǐ de 势力范围 shìlifànwéi )

    - cạnh giường, há để kẻ khác ngủ say (ví với việc không cho phép người khác xâm nhập phạm vi thế lực của mình)

  • - shuì zài 周围 zhōuwéi de rén 发出 fāchū 粗大 cūdà de 鼾声 hānshēng

    - những người ngủ xung quanh đều ngáy ầm ầm.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鼾鼾

Hình ảnh minh họa cho từ 鼾鼾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼾鼾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+3 nét)
    • Pinyin: Hān
    • Âm hán việt: Han , Hãn
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLMJ (竹中一十)
    • Bảng mã:U+9F3E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình