Đọc nhanh: 鼓胀胀 (cổ trướng trướng). Ý nghĩa là: trương lên; phồng lên.
Ý nghĩa của 鼓胀胀 khi là Động từ
✪ trương lên; phồng lên
形容鼓胀的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓胀胀
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 我 头昏脑胀 , 大概 是 饿 了 吧
- Tớ thấy hoa mắt chóng mặt, có khi là do đói.
- 头胀 得 要死
- Đầu căng muốn nổ tung.
- 猪肉 胀库
- thịt heo đầy kho.
- 肿胀 的 手
- tay sưng tấy.
- 通货膨胀
- lạm phát
- 通货膨胀
- nạn lạm phát.
- 肚子 胀 得 很 厉害
- Bụng trướng lên rất dữ dội.
- 胃里 感觉 很胀
- Trong dạ dày cảm thấy rất trướng.
- 脚踝 肿胀
- mắt cá chân sưng tấy.
- 积食 会 导致 腹胀
- Khó tiêu sẽ dẫn đến chướng bụng.
- 热胀冷缩
- Nóng thì nở ra lạnh thì co lại
- 那 东西 正 发胀
- Thứ đó đang căng ra.
- 遏制 通货膨胀
- kiềm chế lạm phát.
- 物体 开始 膨胀
- Vật thể bắt đầu nở ra.
- 颈部 淤青且 肿胀
- cổ bị bầm tím và sưng tấy.
- 木材 遇水会 膨胀
- Gỗ sẽ nở ra khi gặp nước.
- 气体 在 高温 下 膨胀
- Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.
- 城市 规模 不断 膨胀
- Quy mô thành phố ngày càng mở rộng.
- 手 背上 暴出 几条 鼓胀 的 青筋
- mu bàn tay nổi lên mấy đường gân xanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鼓胀胀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼓胀胀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胀›
鼓›