Hán tự: 黾
Đọc nhanh: 黾 (mãnh.mẫn). Ý nghĩa là: nỗ lực; gắng sức. Ví dụ : - 黾勉从事。 gắng sức làm việc.
Ý nghĩa của 黾 khi là Danh từ
✪ nỗ lực; gắng sức
黾勉
- 黾勉 从事
- gắng sức làm việc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黾
- 黾勉 从事
- gắng sức làm việc.
Hình ảnh minh họa cho từ 黾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm黾›