- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Mãnh 黽 (+0 nét)
- Pinyin:
Méng
, Měng
, Miǎn
, Mǐn
- Âm hán việt:
Mãnh
Mẫn
- Nét bút:丨フ一丨フ一一フ
- Lục thư:Tượng hình
- Thương hiệt:RLWU (口中田山)
- Bảng mã:U+9EFE
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 黾
-
Phồn thể
黽
-
Cách viết khác
𠖆
𦊣
𦋍
𪓑
𪓖
𪓙
𪓝
Ý nghĩa của từ 黾 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 黾 (Mãnh, Mẫn). Bộ Mãnh 黽 (+0 nét). Tổng 8 nét but (丨フ一丨フ一一フ). Ý nghĩa là: cố gắng. Từ ghép với 黾 : 他黽力爭取勝利 Nó cố gắng giành lấy thắng lợi, 黽勉從事 Gắng gỏi làm việc (Thi Kinh Chi tiết hơn...
Từ điển Trần Văn Chánh
* Gắng gỏi, cố gắng, nỗ lực
- 他黽力爭取勝利 Nó cố gắng giành lấy thắng lợi
- 黽勉從事 Gắng gỏi làm việc (Thi Kinh