Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
黽
mǐn
Mãnh
Bộ
Cố gắng, con ếch
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 黽 (Mãnh)
黽
Méng|Měng|Miǎn|Mǐn
Miễn, Mãnh, Mẫn
黾
Méng|Měng|Miǎn|Mǐn
Mãnh, Mẫn
黿
Yuán
Ngoan, Nguyên
鼂
Cháo|Zhāo
Triêu, Triều, Trào
鼉
Tuó
đà
鼋
Yuán
Ngoan, Nguyên
鼍
Tuó
đà