默算 mò suàn

Từ hán việt: 【mặc toán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "默算" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mặc toán). Ý nghĩa là: tính nhẩm, để tìm ra.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 默算 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 默算 khi là Động từ

tính nhẩm

mental arithmetic

để tìm ra

to figure out

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 默算

  • - 阿布 ābù shì 你们 nǐmen 之中 zhīzhōng 唯一 wéiyī 算得 suànde shàng shì rén de

    - Abed là người duy nhất trong số các bạn!

  • - 雷默 léimò zài chá 拉斐尔 lāfěiěr huà de shì

    - Kramer đang theo đuổi Raphael.

  • - jiù lián 比尔 bǐěr · 默里 mòlǐ

    - Ngay cả Bill Murray cũng mắc sai lầm đó

  • - 或许 huòxǔ 道尔顿 dàoěrdùn 打算 dǎsuàn

    - Có lẽ Dalton sẽ bán

  • - yǒu 一个 yígè 幽默 yōumò de 哥哥 gēge

    - Tôi có một người anh trai hài hước.

  • - 打算 dǎsuàn 洛杉矶 luòshānjī 旅游 lǚyóu

    - Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.

  • - 打算 dǎsuàn gēn 妹妹 mèimei 一起 yìqǐ 爬山 páshān

    - Tôi dự định cùng em gái di leo núi.

  • - 就算 jiùsuàn shì 汤姆 tāngmǔ · 克鲁斯 kèlǔsī 知道 zhīdào 自己 zìjǐ yòu ǎi yòu fēng

    - Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.

  • - 打算 dǎsuàn kàn 奶奶 nǎinai

    - Tôi định đi thăm bà nội.

  • - shì 侯默 hóumò · 辛普森 xīnpǔsēn

    - Tôi là Homer Simpson.

  • - 默哀 mòāi 三分钟 sānfēnzhōng

    - Mặc niệm ba phút

  • - yǒu 打算 dǎsuàn 辞职 cízhí 创业 chuàngyè

    - Cậu ta có dự định từ chức để đi khởi nghiệp.

  • - 一遍 yībiàn 一遍 yībiàn 默写 mòxiě

    - Anh ấy đã viết đi viết lại.

  • - 打算 dǎsuàn 打车 dǎchē

    - Tôi dự định gọi xe.

  • - 人家 rénjiā shuō 诸葛亮 zhūgěliàng 能掐会算 néngqiāhuìsuàn zhēn nǎi 神人 shénrén

    - Người ta nói Gia Cát Lượng biết bấm quẻ, thực sự là thần tiên mà.

  • - 沉默 chénmò shì 一种 yīzhǒng 美德 měidé 特别 tèbié shì 发现 fāxiàn 别人 biérén 长胖 zhǎngpàng de 时候 shíhou

    - Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.

  • - 局势 júshì 总算 zǒngsuàn 变艾定 biànàidìng

    - Tình hình cuối cùng cũng ổn định.

  • - 初级职称 chūjízhíchēng 不算 bùsuàn gāo

    - Chức danh sơ cấp không được tính là cao.

  • - 达成 dáchéng 默契 mòqì

    - đạt được ký kết ngầm.

  • - 说话 shuōhuà de 风格 fēnggé hěn 幽默 yōumò

    - Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 默算

Hình ảnh minh họa cho từ 默算

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 默算 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Suàn
    • Âm hán việt: Toán
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBUT (竹月山廿)
    • Bảng mã:U+7B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mặc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFIK (田火戈大)
    • Bảng mã:U+9ED8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao