Đọc nhanh: 黑板擦 (hắc bản sát). Ý nghĩa là: Khăn lau bảng.
Ý nghĩa của 黑板擦 khi là Danh từ
✪ Khăn lau bảng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑板擦
- 地板 擦 得 挺光
- Sàn nhà đã được lau trơn bóng.
- 地板 擦 得 真亮
- Sàn nhà được lau sáng bóng.
- 请 擦 黑板 上 的 字
- Xin hãy xóa chữ trên bảng đen.
- 地板 的 污渍 难擦
- Vết bẩn trên sàn nhà khó lau.
- 她 把 习题 从 黑板 上 擦掉
- Cô ấy xóa hết các bài tập trên bảng.
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 他 把 地板 擦 得 干干净净
- Anh ấy lau sàn nhà sạch sẽ.
- 老师 把 答案 写 在 黑板 上
- Giáo viên viết câu trả lời lên bảng.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 老师 在 黑板 上 写字
- Giáo viên đang viết chữ trên bảng đen.
- 他 从 黑板 上 抹 去 了 那个 数字
- Anh ấy xóa con số đó khỏi bảng đen.
- 这块 黑板 坏 了
- Cái bảng đen này bị hỏng rồi.
- 请 大家 面向 黑板
- Mọi người hãy nhìn lên bảng.
- 他 翘首 看着 黑板
- Anh ấy ngẩng đầu nhìn lên bảng.
- 我 刚刚 把 地板 擦 干净 了
- Tôi vừa mới lau sạch sàn nhà.
- 赶到 家时 , 天 已经 擦黑儿 了
- lúc chạy về đến nhà, thì trời đã sập tối.
- 他 拿 着 一块 黑色 薄板
- Anh ấy cầm một tấm ván mỏng màu đen.
- 学生 的 视线 集中 在 黑板 上
- Ánh mắt của học sinh tập trung vào bảng đen.
- 老师 在 黑板 上 写 了 一组 词
- Cô giáo viết một cụm từ lên bảng.
- 他 一直 盯 着 黑板
- Anh ấy luôn nhìn chằm chằm vào bảng đen.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑板擦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑板擦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm擦›
板›
黑›