黑板擦 hēibǎn cā

Từ hán việt: 【hắc bản sát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "黑板擦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hắc bản sát). Ý nghĩa là: Khăn lau bảng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 黑板擦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 黑板擦 khi là Danh từ

Khăn lau bảng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑板擦

  • - 地板 dìbǎn 挺光 tǐngguāng

    - Sàn nhà đã được lau trơn bóng.

  • - 地板 dìbǎn 真亮 zhēnliàng

    - Sàn nhà được lau sáng bóng.

  • - qǐng 黑板 hēibǎn shàng de

    - Xin hãy xóa chữ trên bảng đen.

  • - 地板 dìbǎn de 污渍 wūzì 难擦 náncā

    - Vết bẩn trên sàn nhà khó lau.

  • - 习题 xítí cóng 黑板 hēibǎn shàng 擦掉 cādiào

    - Cô ấy xóa hết các bài tập trên bảng.

  • - 黑板 hēibǎn 已经 yǐjīng bèi 干净 gānjìng le

    - Bảng đen đã được lau sạch.

  • - 地板 dìbǎn 干干净净 gāngānjìngjìng

    - Anh ấy lau sàn nhà sạch sẽ.

  • - 老师 lǎoshī 答案 dáàn xiě zài 黑板 hēibǎn shàng

    - Giáo viên viết câu trả lời lên bảng.

  • - 黑板报 hēibǎnbào

    - Bảng đen; báo bảng; bảng tin.

  • - 老师 lǎoshī zài 黑板 hēibǎn shàng 写字 xiězì

    - Giáo viên đang viết chữ trên bảng đen.

  • - cóng 黑板 hēibǎn shàng le 那个 nàgè 数字 shùzì

    - Anh ấy xóa con số đó khỏi bảng đen.

  • - 这块 zhèkuài 黑板 hēibǎn huài le

    - Cái bảng đen này bị hỏng rồi.

  • - qǐng 大家 dàjiā 面向 miànxiàng 黑板 hēibǎn

    - Mọi người hãy nhìn lên bảng.

  • - 翘首 qiáoshǒu 看着 kànzhe 黑板 hēibǎn

    - Anh ấy ngẩng đầu nhìn lên bảng.

  • - 刚刚 gānggang 地板 dìbǎn 干净 gānjìng le

    - Tôi vừa mới lau sạch sàn nhà.

  • - 赶到 gǎndào 家时 jiāshí tiān 已经 yǐjīng 擦黑儿 cāhēier le

    - lúc chạy về đến nhà, thì trời đã sập tối.

  • - zhe 一块 yīkuài 黑色 hēisè 薄板 báobǎn

    - Anh ấy cầm một tấm ván mỏng màu đen.

  • - 学生 xuésheng de 视线 shìxiàn 集中 jízhōng zài 黑板 hēibǎn shàng

    - Ánh mắt của học sinh tập trung vào bảng đen.

  • - 老师 lǎoshī zài 黑板 hēibǎn shàng xiě le 一组 yīzǔ

    - Cô giáo viết một cụm từ lên bảng.

  • - 一直 yìzhí dīng zhe 黑板 hēibǎn

    - Anh ấy luôn nhìn chằm chằm vào bảng đen.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 黑板擦

Hình ảnh minh họa cho từ 黑板擦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑板擦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:一丨一丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJBF (手十月火)
    • Bảng mã:U+64E6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao