Đọc nhanh: 黑喉石鵖 (hắc hầu thạch _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chat đá Siberia (Saxicola maurus).
Ý nghĩa của 黑喉石鵖 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Chat đá Siberia (Saxicola maurus)
(bird species of China) Siberian stonechat (Saxicola maurus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑喉石鵖
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 奠基石
- bia móng
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他 把 陌生人 拉 黑 了
- Anh ấy đã đưa người lạ vào danh sách chặn.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 这是 易洛 魁人 的 喉 箍
- Đó là một dải cổ họng Iroquois.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 黑白片
- phim trắng đen
- 把 肉 改成 黑森林
- Đổi thịt của tôi thành rừng đen.
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 黑喉石鵖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 黑喉石鵖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喉›
石›
黑›